Có 2 kết quả:
深海烟囱 shēn hǎi yān cōng ㄕㄣ ㄏㄞˇ ㄧㄢ ㄘㄨㄥ • 深海煙囪 shēn hǎi yān cōng ㄕㄣ ㄏㄞˇ ㄧㄢ ㄘㄨㄥ
shēn hǎi yān cōng ㄕㄣ ㄏㄞˇ ㄧㄢ ㄘㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep-sea vent
(2) black smoker
(2) black smoker
Bình luận 0
shēn hǎi yān cōng ㄕㄣ ㄏㄞˇ ㄧㄢ ㄘㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep-sea vent
(2) black smoker
(2) black smoker
Bình luận 0